Nhà ở đơn lập, Vuorenrinne 1
45810 Pilkanmaa, Kouvola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
254.000 € (7.758.625.524 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
132.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667763 |
---|---|
Giá bán | 254.000 € (7.758.625.524 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 132.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (3 thg 7, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2012 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2012 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-24-132-8 |
Diện tích lô đất. | 1045 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.4 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 12 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 1.045 € / năm (31.920.329,42 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 622,8 € / năm (19.023.905,42 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.215.316 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!