Nhà ở song lập, Poutunkatu 15
60320 Seinäjoki, Jouppi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 13 thg 7, 2025
15:00 – 15:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
214.000 € (6.585.968.931 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667760 |
---|---|
Giá bán | 214.000 € (6.585.968.931 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 104.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Vườn |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2013 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Các cải tạo | Khác 2024 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật |
Số tham chiếu bất động sản | 743-13-21-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.142,65 €
35.165.688,78 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1102 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 95 € / tháng (2.923.677,8 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 30 € / tháng (923.266,67 ₫) (ước tính) |
Điện | 70 € / tháng (2.154.288,9 ₫) (ước tính) |
Rác | 18 € / tháng (553.960 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 571,32 € / năm (17.582.690,51 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.123.513 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.293.396 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!