Nhà ở đơn lập, Ojalantie 36
95355 Koivu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
209.000 € (6.457.514.103 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667748 |
|---|---|
| Giá bán | 209.000 € (6.457.514.103 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
| Tổng diện tích | 159 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 42 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Fireplace room Toilet |
| Các tầm nhìn | Countryside, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mái 1980 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 845-401-6-218 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
206,97 €
6.394.792,79 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1800 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Quyền xây dựng. | 300 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 100 € / tháng (3.089.719,67 ₫) |
|---|---|
| Heating | 150 € / tháng (4.634.579,5 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (772.429,92 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
| Notary | 69 € (2.131.907 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!