Nhà ở song lập, Kyntäjänkatu 2 A
04200 Kerava
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
359.000 € (10.980.495.106 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
111 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667745 |
---|---|
Giá bán | 359.000 € (10.980.495.106 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 111 m² |
Tổng diện tích | 119 m² |
Diện tích của những không gian khác | 8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Nam) Nhà bếp mở (Hướng Nam) Phòng ngủ (Hướng Bắc) Phòng ngủ (Hướng Đông) Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Phòng ngủ (Hướng Đông) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Chân tường 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 245-7-4022-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
654,24 €
20.010.805,34 ₫ |
Diện tích lô đất. | 554 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Keravan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.442 € (135.864.510,47 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 27 thg 10, 2069 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2.5 ki lô mét |
Trường học | 2.5 ki lô mét |
Trường học | 3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.8 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 7 ki lô mét |
Trường đua ngựa | 5.8 ki lô mét |
Sân Gôn | 7 ki lô mét |
Others | 5.8 ki lô mét |
Others | 5.8 ki lô mét |
Sports field | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 3.9 ki lô mét |
Phí
Điện | 182 € / tháng (5.566.713,4 ₫) |
---|---|
Nước | 40 € / tháng (1.223.453,49 ₫) |
Rác | 20 € / tháng (611.726,75 ₫) |
Thuế bất động sản | 654,24 € / năm (20.010.805,34 ₫) |
Khác | 4.442 € / năm (135.864.510,47 ₫) |
Bảo hiểm | 370 € / năm (11.316.944,82 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 15 € (458.795 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.220.915 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!