Tòa nhà chung cư, Savilinnankatu 3-5
33230 Tampere, Amuri
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 22 thg 7, 2025
16:30 – 17:00
Buổi xem nhà mẫu
A 5
Phí thuê
680 € / tháng (20.750.438 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
35.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667735 |
---|---|
Phí thuê | 680 € / tháng (20.750.438 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.360 € (41.500.875 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 35.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân trong, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 232-299 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1945 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2006 (Đã xong) Mái 2002 (Đã xong) Khóa 2000 (Đã xong) Cầu thang 1994 (Đã xong) Đường ống 1990 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ |
Người quản lý | Kiinteistötahkola Oy / Mika Vierunen |
Thông tin liên hệ của quản lý | 050 3531 937 |
Bảo trì | Kiinteistöpalvelu Siiki Oy |
Diện tích lô đất. | 1466 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.2 ki lô mét |
Gym | 0.7 ki lô mét |
Bệnh Viện | 4.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Bãi biển | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Tàu hỏa | 2.3 ki lô mét |
Phí
Nước | 25 € / tháng (762.883,74 ₫) / người |
---|