Tòa nhà chung cư, Sotalaistenkatu 1
20810 Turku, Martti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
358.000 € (10.888.842.256 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
94.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667702 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 358.000 € (10.888.842.256 ₫) |
Giá bán | 342.739 € (10.424.659.731 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 15.261 € (464.182.525 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 94.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Ban công bằng kính Ban công bằng kính Phòng tắm Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Máy giặt, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 110-203 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1963 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1963 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2025 (Sắp thực hiện) Tầng hầm 2025 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2025 (Sắp thực hiện) Chân tường 2022 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cửa ngoài 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Ban công 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Đường ống 2014 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cầu thang 2009 (Đã xong) Thang máy 2008 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Cửa sổ 1993 (Đã xong) Mái 1984 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Nhà để xe, Phòng giặt |
Người quản lý | Varsinais-Suomen Isännöintikeskus |
Thông tin liên hệ của quản lý | Isännöitsijä Petri Mattila 020 722 9926 petri.mattila@isannointitalo.fi |
Bảo trì | HJM-Kiinteistöpalvelu Jari Liukkonen hjm-kiinteistopalvelu@hotmail.fi |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Sokerinranta |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 16.365 |
Số lượng chỗ ở | 305 |
Diện tích chỗ ở | 16064 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 128 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1.3 ki lô mét |
Sports field | 0.7 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Tàu hỏa | 1.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 259,88 € / tháng (7.904.447,84 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 163,49 € / tháng (4.972.672,68 ₫) |
Điện | 9,4 € / tháng (285.908,15 ₫) (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 20 € / tháng (608.315,21 ₫) |
Xông hơi | 2 € / tháng (60.831,52 ₫) |
Khác | 4 € / tháng (121.663,04 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.707.003 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!