Nhà gỗ (ở nông thôn), Sorvasentie 88
15270 Kukkila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
225.000 € (6.884.849.736 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667691 |
---|---|
Giá bán | 225.000 € (6.884.849.736 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Tổng diện tích | 115 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Ban công Phòng tiện ích Garage Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1935 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1935 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Mái 1992 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 98-414-1-151 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
224,34 €
6.864.654,18 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 4.7 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 10 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.9 ki lô mét |
---|
Phí
Đường phố | 162,18 € / năm (4.962.599,69 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 224,34 € / năm (6.864.654,18 ₫) |
Nước | 250 € / năm (7.649.833,04 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.895.893 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.263.085 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!