chung cư, Kalliomäki 38
02490 Pikkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
84.000 € (2.598.742.964 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667684 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 84.000 € (2.598.742.964 ₫) |
| Giá bán | 44.374 € (1.372.825.571 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 39.626 € (1.225.917.394 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet, Carport |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Hall Glazed balcony Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Countryside, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 4345-4419 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Điện 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Đường ống 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2010 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2004 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Bicycle storage, Laundry room |
| Người quản lý | Kiinteistöpalvelu Talovarma Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pertti Burgman 092562024/ posti@talovarma.fi |
| Bảo trì | Sevifi Oy |
| Diện tích lô đất. | 30002 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 88 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Siuntion Pikkalanlahti |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 5.900 |
| Số lượng chỗ ở | 108 |
| Diện tích chỗ ở | 6037.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 6.7 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 7 ki lô mét |
| Health center | 7.1 ki lô mét |
| School | 11 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Beach | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 30 € / tháng (928.122,49 ₫) / người |
|---|---|
| Maintenance | 300 € / tháng (9.281.224,87 ₫) |
| Charge for financial costs | 228,18 € / tháng (7.059.299,64 ₫) |
| Sauna | 20 € / tháng (618.748,32 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.753.430 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!