Single-family house, Metsätie 9
40950 Muurame, Tervamäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
285.000 € (8.714.714.992 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
141 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667666 |
|---|---|
| Giá bán | 285.000 € (8.714.714.992 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 141 m² |
| Tổng diện tích | 150.8 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 9.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Security system, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Các tầm nhìn | Garden, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Water boiler |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine, Drying drum, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2002 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2002 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Số tham chiếu bất động sản | 500-402-145-75 |
| Diện tích lô đất. | 1630 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.6 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.9 ki lô mét |
| Golf | 5.2 ki lô mét |
| Skiing | 7.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 250 € / tháng (7.644.486,84 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 633,48 € / năm (19.370.518,08 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 236 € (7.216.396 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!