Nhà ở đơn lập, Metsätie 9
40950 Muurame
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
299.000 € (9.153.491.597 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
141 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667666 |
---|---|
Giá bán | 299.000 € (9.153.491.597 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 141 m² |
Tổng diện tích | 150.8 m² |
Diện tích của những không gian khác | 9.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2002 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2002 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Số tham chiếu bất động sản | 500-402-145-75 |
Diện tích lô đất. | 1630 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Sân Gôn | 5.2 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 7.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 250 € / tháng (7.653.421,07 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 633,48 € / tháng (19.393.156,71 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 236 € (7.224.829 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!