Single-family house, Kujatie 14
92130 Raahe, Antinkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
53.000 € (1.628.242.491 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667663 |
|---|---|
| Giá bán | 53.000 € (1.628.242.491 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 32 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, City |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat |
| Kiểm tra | Condition assessment (11 thg 8, 2023) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Ống nước 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Máy sưởi 1986 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 678-28-201-6 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
263,85 €
8.105.882,66 ₫ |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 200 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Phí hàng tháng
| Heating | 152 € / tháng (4.669.676,58 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 495 € / năm (15.207.170,43 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.284.108 ₫) |
| Notary | 138 € (4.239.575 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!