Single-family house, Karppasentie 6
70500 Kuopio, Linnanpelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán
135.000 € (4.128.435.348 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
157 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667659 |
|---|---|
| Giá bán | 135.000 € (4.128.435.348 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 157 m² |
| Tổng diện tích | 217 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 60 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Living room (Hướng Tây) Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Private courtyard, Garden, City, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base, Attic storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (2 thg 10, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1956 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1956 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2017 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2001 (Đã xong) Khác 1993 (Đã xong) Cửa sổ 1984 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-11-37-4-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
215 €
6.574.915,55 ₫ |
| Bảo trì | lumityöt osin ulkoistettu |
| Diện tích lô đất. | 735 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.323 € (40.458.666,41 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.8 ki lô mét |
| Grocery store | 0.6 ki lô mét |
| Shopping center | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 215 € / năm (6.574.915,55 ₫) |
|---|---|
| Heating | 1.900 € / năm (58.103.904,9 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 520 € / năm (15.902.121,34 ₫) (ước tính) |
| Other | 1.323 € / năm (40.458.666,41 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
| Contracts | 25 € (764.525 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!