Nhà ở đơn lập, Toivonkuja 4
01680 Vantaa, Koivurinne
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 13 thg 7, 2025
14:00 – 14:45
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
289.000 € (8.816.128.053 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
126 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667652 |
---|---|
Giá bán | 289.000 € (8.816.128.053 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 126 m² |
Tổng diện tích | 203 m² |
Diện tích của những không gian khác | 77 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh, Gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(23 thg 6, 2025) Đánh giá tình trạng (23 thg 10, 2023) Đánh giá tình trạng (13 thg 8, 2021) Đo độ ẩm (21 thg 6, 2021) Đánh giá tình trạng (8 thg 6, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1997 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1997 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Tầng hầm 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-405-1-790 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
841,1 €
25.658.288,25 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1040 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 7 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 13 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 8 ki lô mét |
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 6.2 ki lô mét |
Sân bay | 14.5 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | 841,1 € / năm (25.658.288,25 ₫) |
---|---|
Rác | 9,29 € / tháng (283.397,33 ₫) |
Nước | 60 € / tháng (1.830.338 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 240 € / tháng (7.321.352,02 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!