Nhà ở đơn lập, Alhonkatu 15
94100 Kemi, Koivuharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
45.000 € (1.371.100.213 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
133.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667646 |
---|---|
Giá bán | 45.000 € (1.371.100.213 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 133.5 m² |
Tổng diện tích | 136.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm Phòng tắm Phòng tắm hơi Garage Barbecue shelter Nhà kho bên ngoài Gác xép Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tường phòng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (25 thg 2, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Khác 1986 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-3-307-13 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
283,33 €
8.632.751,63 ₫ |
Diện tích lô đất. | 903 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 2.700 € / năm (82.266.012,81 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 650 € / năm (19.804.780,86 ₫) (ước tính) |
Khác | 38 € / năm (1.157.817,96 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.204.707 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.240.650 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!