Nhà gỗ (ở nông thôn), Mustaniementie 162
49840 Mäntlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
165.000 € (5.087.437.063 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667645 |
---|---|
Giá bán | 165.000 € (5.087.437.063 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Ban công Nhà kho bên ngoài Phòng áp mái |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 75-426-1-72, 75-426-1-111 |
Diện tích lô đất. | 4350 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Bờ biển. | 105 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | 80 € / tháng (2.466.636,15 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 492 € / năm (15.169.812,33 ₫) |
Nước | 50 € / tháng (1.541.647,59 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 140,49 € / năm (4.331.721,41 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 174 € (5.364.934 ₫) |
Công chứng viên | 140 € (4.316.613 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!