Nhà ở đơn lập, Kanttorinkatu 4
59100 Parikkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
80.000 € (2.446.490.054 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
134 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667631 |
---|---|
Giá bán | 80.000 € (2.446.490.054 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 134 m² |
Tổng diện tích | 198 m² |
Diện tích của những không gian khác | 64 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Sân hiên Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1949 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1949 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Các cải tạo | Máy sưởi 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 580-402-27-41 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
230,2 €
7.039.775,13 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 107.001 € (3.272.211.028,03 ₫) |
Diện tích lô đất. | 3714 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 314 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 98 ki lô mét |
Xe buýt | 1 ki lô mét |
Tàu hỏa | 2.1 ki lô mét |
Phí
Điện | 150 € / tháng (4.587.168,85 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 30 € / tháng (917.433,77 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.892.980 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.259.954 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!