Single-family house, Kanttorinkatu 4
59100 Parikkala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
55.000 € (1.681.955.142 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
134 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667631 |
|---|---|
| Giá bán | 55.000 € (1.681.955.142 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 134 m² |
| Tổng diện tích | 198 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 64 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Double glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Hall Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Terrace Cellar |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1949 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1949 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Timber cladding |
| Các cải tạo | Máy sưởi 2013 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 580-402-27-41 |
| Diện tích lô đất. | 3714 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.5 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 314 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 98 ki lô mét |
| Bus | 1 ki lô mét |
| Train | 2.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 150 € / tháng (4.587.150,39 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (917.430,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 160 € (4.892.960 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!