chung cư, Kohmankaari 14
33310 Tampere, Tesoma
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
109.000 € (3.365.926.663 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
63.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667626 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 109.000 € (3.365.926.663 ₫) |
| Giá bán | 102.442 € (3.163.422.633 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 6.558 € (202.504.030 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 63.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom Walk-in closet Hall Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 397877-400300 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1964 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1964 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Hệ thống viễn thông 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Thang máy 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Ban công 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Cống nước 2003 (Đã xong) Điện 2003 (Đã xong) Ống nước 2003 (Đã xong) Cửa ra vào 1990 (Đã xong) Cửa sổ 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Laundry room |
| Người quản lý | Lännen Isännöintipalvelu Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Anssi Kaurila, 044 422 3216, anssi.kaurila@lipalvelu.fi |
| Bảo trì | Lännen kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 66670 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 300 |
| Số lượng tòa nhà. | 12 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Tampereen Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 346.998 € (10.715.319.450,95 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2084 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Ristikukkula |
|---|---|
| Năm thành lập | 1978 |
| Số lượng chia sẻ | 950.107 |
| Số lượng chỗ ở | 375 |
| Diện tích chỗ ở | 24300 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 341.3 m² |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 341.3 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 83.508,98 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Playground | 0.2 ki lô mét |
| Restaurant | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 314,33 € / tháng (9.706.529,61 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 82,56 € / tháng (2.549.457,85 ₫) |
| Parking space | 8 € / tháng (247.040,49 ₫) |
| Nước | 26,5 € / tháng (818.321,62 ₫) / người |
| Sauna | 13 € / tháng (401.440,79 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.748.325 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!