Condominium, Paatsamakuja 6
01360 Vantaa, Koivukylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
89.000 € (2.723.586.064 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667595 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.000 € (2.723.586.064 ₫) |
| Giá bán | 83.708 € (2.561.644.391 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 5.292 € (161.941.673 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 46.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Không gian |
Bedroom Kitchenette Living room Hall Bathroom Glazed balcony Phòng tắm hơi Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Backyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2102-2148 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Ban công 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chân tường 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Thang máy 2016 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Bicycle storage, Garbage shed, Parking hall |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 010 228 2000 Susanna Petjoi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2106 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 51 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Paatsamakuja 6 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 |
| Số lượng chia sẻ | 2.593 |
| Số lượng chỗ ở | 51 |
| Diện tích chỗ ở | 2572.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 9.267 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 0.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 0.7 ki lô mét |
| Train | 1.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 279 € / tháng (8.537.983,28 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 69,75 € / tháng (2.134.495,82 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (612.041,81 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!