Nhà ở đơn lập, Pokinrinne 12
45720 Kuusankoski, Pokinpelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
289.000 € (8.877.859.884 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
150 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667593 |
---|---|
Giá bán | 289.000 € (8.877.859.884 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 150 m² |
Tổng diện tích | 174 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sảnh Sân hiên Garage |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2012 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2012 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Lò hơi đốt củi, gỗ vụn và gỗ cây |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-23-303-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
745,68 €
22.906.721,66 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 320.000 € (9.830.156.272,96 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1699 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 7 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 340 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 80 € / tháng (2.457.539,07 ₫) (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 1.000 € / năm (30.719.238,35 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!