Tòa nhà chung cư, Ilmarisentie 11
70500 Kuopio, Saarijärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
800 € / tháng (24.713.013 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667576 |
---|---|
Phí thuê | 800 € / tháng (24.713.013 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 400 € (12.356.507 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 83 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (25 thg 6, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2008 (Đã xong) Cống nước 2006 (Đã xong) Thang máy 2006 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 297-10-51-2-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
5.463,01 €
168.759.299,19 ₫ |
Người quản lý | Kuopion Talokeskus Oy/Riikka Kröger |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0172882500 |
Bảo trì | Kallaveden Talohuolto Oy |
Diện tích lô đất. | 3828 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 25 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 6.933,28 € (214.177.801,96 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 8, 2029 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 20 € / tháng (617.825,34 ₫) (ước tính) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 15 € / tháng (463.369 ₫) |
Điện | 35 € / tháng (1.081.194,34 ₫) (ước tính) |