Nhà ở đơn lập, Pitkäsiima 33
01490 Vantaa, Pohjois-Nikinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
378.000 € (11.579.891.853 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
124 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667572 |
---|---|
Giá bán | 378.000 € (11.579.891.853 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 124 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Hệ thống an ninh |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(13 thg 12, 2024) Đánh giá tình trạng (3 thg 7, 2024) Đánh giá tình trạng (23 thg 8, 2018) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 92-86-8-1 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 3788 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Thuế bất động sản | 567,04 € / tháng (17.371.063,17 ₫) |
---|---|
Điện | 109,6 € / tháng (3.357.555,94 ₫) (ước tính) |
Nước | 460 € / năm (14.091.931,88 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 25 € (765.866 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!