Nhà ở đơn lập, Saarnitie 10
00780 Helsinki, Tapaninvainio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Giám đốc bán hàng
Habita Vantaa
Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
549.000 € (16.789.037.994 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
200 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667555 |
---|---|
Giá bán | 549.000 € (16.789.037.994 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 200 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng bí mật phòng có lò sưởi ấm Sảnh Ban công |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (24 thg 6, 2025) |
Chia sẻ | 1-8, 9, 10 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1995 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1995 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | In process, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Ban công 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-39-10-12 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.400 €
42.813.575,94 ₫ |
Người quản lý | Omatoiminen |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1104 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 3.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.4 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 250 € / tháng (7.645.281,42 ₫) (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.587.168,85 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 2 € (45.872 ₫) |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!