Nhà ở đơn lập, Orikuja 5
91910 Tupos
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 23 thg 6, 2025
17:30 – 18:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
198.000 € (5.955.853.859 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
166.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667547 |
---|---|
Giá bán | 198.000 € (5.955.853.859 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 166.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 8, 2025 |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh Phòng tiện ích Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường Ban công Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(16 thg 5, 2025) Đánh giá tình trạng (23 thg 1, 2014) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1997 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1997 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 425-402-437-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
291,8 €
8.777.364,42 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 252.000 € (7.580.177.638,99 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1859 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Không |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 464.8 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 1.3 ki lô mét |
Phí
Điện | 199 € / tháng (5.985.933,93 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 58,31 € / tháng (1.753.968,88 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 138 € (4.151.050 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Hợp đồng | 172 € (5.173.772 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!