Condominium, Kulmankyläntie 1-3
94700 Kemi, Syväkangas
Phòng ngủ đôi rộng rãi trên tầng ba rộng rãi. Ví dụ, trong công ty nhà ở, cửa sổ và đường ống nước sinh hoạt đã được làm mới. Ban công tráng men tăng thêm sự thoải mái cho không gian bổ sung. Khoảng cách thuận tiện từ trung tâm thành phố. Miễn phí ngay lập tức. Điều này làm cho một ngôi nhà cho mục đích sử dụng của riêng bạn hoặc một nhà đầu tư trở thành một lựa chọn tốt.
Giá bán không có trở ngại
15.000 € (458.398.749 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667544 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 15.000 € (458.398.749 ₫) |
| Giá bán | 7.940 € (242.655.517 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 7.060 € (215.743.232 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 60.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức. |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Glazed balcony |
| Các kho chứa | Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2485-2606 |
| Định giá | 2h, k, kph/wc, phòng tắm, ban công tráng men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) Cửa ngoài 2002 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1239-1 |
| Người quản lý | AVAK Isännöinti / Arto Vakkala Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 040 069 6410, arto.vakkala@avaki.fi |
| Bảo trì | Kiinteistövalttari Oy. |
| Diện tích lô đất. | 10090.7 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 6.678,72 € (204.101.126,04 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Möylynlehto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1976 |
| Số lượng chia sẻ | 6.587 |
| Số lượng chỗ ở | 56 |
| Diện tích chỗ ở | 3293.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance |
272,25 € / tháng (8.319.937,29 ₫)
Treatment fee |
|---|---|
| Charge for financial costs |
109,8 € / tháng (3.355.478,84 ₫)
Financing consideration. Pov 4 yard renovation loan. Pov 5 plumbing renovation. The buyer is responsible for the costs of repaying housing company loans. |
| Nước |
20 € / tháng (611.198,33 ₫)
/ người (ước tính)
Water advance. Cold water €7.05/m3. Hot water €12.7/m3. |
| Parking space |
16 € / tháng (488.958,67 ₫)
Parking place. |
Chi phí mua
| Transfer tax |
1,5 %
Transfer tax. |
|---|---|
| Registration fees |
89 € (2.719.833 ₫) Registration fee. Registration of ownership with the National Land Survey of Finland. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!