Nhà ở đơn lập, Toivontie 3 a
11910 Riihimäki, Kumela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
399.000 € (12.328.836.342 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
129 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667511 |
|---|---|
| Giá bán | 399.000 € (12.328.836.342 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 129 m² |
| Tổng diện tích | 191 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 62 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Air-conditioning, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Toilet Utility room |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2018 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo | Khác 2023 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 694-14-1406-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
554 €
17.118.233,92 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1078 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Riihimäen kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.890 € (89.299.090,3 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 25 thg 6, 2067 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 210 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 120 € / tháng (3.707.920,7 ₫) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (926.980,18 ₫) |
| Garbage | 9 € / tháng (278.094,05 ₫) |
| Telecommunications | 7,5 € / tháng (231.745,04 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!