Nhà ở đơn lập, Pajanotko 1
40270 Palokka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Vili Leinonen
Giám đốc điều hành
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Doanh nhân, Công chứng viên
Giá bán
219.000 € (6.773.874.164 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
195 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667510 |
---|---|
Giá bán | 219.000 € (6.773.874.164 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 195 m² |
Tổng diện tích | 243 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(5 thg 6, 2025) Đánh giá tình trạng (22 thg 2, 2010) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2004 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2003 (Đã xong) Mở rộng 2001 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-404-52-46 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
646,87 €
20.008.292,15 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 240.000 € (7.423.423.741,44 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1270 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Điện | 150 € / tháng (4.639.639,84 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.546.546,61 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.639.640 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 25 € (773.273 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!