Nhà ở song lập, Sienikorintie 14
40340 Jyväskylä, Pysäkkivuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
227.000 € (6.933.648.675 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667509 |
---|---|
Giá bán | 227.000 € (6.933.648.675 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Tổng diện tích | 94.2 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Sảnh Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (25 thg 2, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 179-20-78-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
386 €
11.790.257,22 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 250.000 € (7.636.176.955,25 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1016 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | 50 € / tháng (1.527.235,39 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 150 € / tháng (4.581.706,17 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % (Ước tính) |
---|---|
Phí đăng ký | 50 € (1.527.235 ₫) |
Công chứng viên | 150 € (4.581.706 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!