Nhà liên kế, Kumpukuja 3
90940 Jääli
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 23 thg 6, 2025
19:00 – 19:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
134.900 € (4.038.761.636 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
98 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667499 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 134.900 € (4.038.761.636 ₫) |
Giá bán | 133.389 € (3.993.518.524 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.511 € (45.243.112 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 98 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh Phòng ngủ Tủ âm tường Phòng khách Sân hiên (Hướng Nam) Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bếp Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 764-861 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2007 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị |
Người quản lý | Vesa Ojala |
Thông tin liên hệ của quản lý | P. 050 374 6956 |
Bảo trì | Asukkaat, konelumityöt ulkopuolinen urakoitsija |
Diện tích lô đất. | 4244 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 11 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As Oy Jäälin Kotikumpu |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 861 |
Số lượng chỗ ở | 11 |
Diện tích chỗ ở | 861 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.4 ki lô mét |
Others | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 196 € / tháng (5.868.030,25 ₫) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 10 € / tháng (299.389,3 ₫) |
Tính chi phí tài chính | 57,82 € / tháng (1.731.068,92 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (598.778,6 ₫) / người (ước tính) |
Điện | 125 € / tháng (3.742.366,23 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.664.565 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!