Nhà ở đơn lập, Päivisentie 6
16600 Järvelä, Lavanmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
86.000 € (2.636.800.151 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667484 |
---|---|
Giá bán | 86.000 € (2.636.800.151 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 69 m² |
Tổng diện tích | 80 m² |
Diện tích của những không gian khác | 11 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Tầng hầm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch ốp, Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1958 |
---|---|
Năm xây dựng | 1962 |
Lễ khánh thành | 1962 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Cống nước 1998 (Đã xong) Khu vực chung 1998 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Ống nước 1998 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 316-406-2-116 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
108 €
3.311.330,42 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2446 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Bãi biển | 2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
Trường học | 2.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.7 ki lô mét |
Swimming hall | 2.7 ki lô mét |
Sports field | 2.7 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 500 € / năm (15.330.233,44 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 108 € / năm (3.311.330,42 ₫) |
Nước | 50 € / tháng (1.533.023,34 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!