Nhà liên kế, Vänkärinkuja 2
04440 Järvenpää, Jamppa
Đây là căn hộ hai phòng ngủ sẵn sàng di chuyển với sân hiên có mái che yên tĩnh.
Căn hộ được duy trì tốt cho thấy tình trạng của căn hộ.
Căn hộ có những chi tiết đẹp mắt làm cho cuộc sống thoải mái và dễ chịu.
Trong sân sau có mái che giáp với công viên, thật yên bình để dành thời gian rảnh rỗi của bạn.
Giá bán không có trở ngại
168.000 € (5.174.692.855 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667476 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 168.000 € (5.174.692.855 ₫) |
Giá bán | 138.142 € (4.255.003.626 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 29.858 € (919.689.229 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 78.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Sân hiên (Hướng Tây) Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 6077-6660 |
Định giá | 3h, k, khh, kph, wc, s |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Kontu Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Toni Marken p.0104118121 |
Bảo trì | Huoltoliike |
Diện tích lô đất. | 6306 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Vänkärinkuja |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 17 |
Diện tích chỗ ở | 1381.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 392,5 € / tháng (12.089.684,2 ₫) |
---|---|
Nước | 18 € / tháng (554.431,38 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 230 € / tháng (7.084.400,93 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.741.355 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!