Nhà phố, Rantaraitti 11-13
70820 Kuopio, Savolanniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
189.800 € (5.879.232.468 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
77.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667450 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 189.800 € (5.879.232.468 ₫) |
| Giá bán | 189.800 € (5.879.232.468 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 77.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Living room (Hướng Tây) Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 1-155, 1973-1982 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2008 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-34-167-4-5 |
| Người quản lý | Kuopion Talokeskus |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Samu Koskinen 017 288 2500 |
| Bảo trì | lumityöt ulkoistettu, muutoin talkoilla |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 6.758,23 € (209.342.493,38 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2055 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Siniranta |
|---|---|
| Số lượng chỗ ở | 12 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Beach | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Parking space | 23,5 € / tháng (727.934,47 ₫) |
|---|---|
| Maintenance | 364,25 € / tháng (11.282.984,33 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (619.518,7 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 178 € (5.513.716 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!