Nhà ở đơn lập, Linnakuja 4
91900 Liminka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 16 thg 6, 2025
17:45 – 18:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
129.000 € (3.886.825.807 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667437 |
---|---|
Giá bán | 129.000 € (3.886.825.807 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
Tổng diện tích | 148.3 m² |
Diện tích của những không gian khác | 29.3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Garage Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(15 thg 3, 2024) Đánh giá tình trạng (5 thg 2, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Ống khói 2024 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) Máy sưởi 1989 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 425-402-8-47 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
280,1 €
8.439.534,18 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1080 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 216 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Điện | 202 € / tháng (6.086.347,39 ₫) (ước tính) |
---|---|
Viễn thông | 36 € / tháng (1.084.695,57 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.158.000 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.182.434 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!