Condominium, Peltolantie 15
01300 Vantaa, Tikkurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
147.000 € (4.516.068.796 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
33.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667432 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 147.000 € (4.516.068.796 ₫) |
| Giá bán | 147.000 € (4.516.068.796 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 33.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Patio |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (1 thg 1, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1954-2185 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình, 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2018 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Ban công 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Bicycle storage |
| Người quản lý | Sami-Petteri Kejonen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Oiva Isännöinti Vantaa Oy, p. 020 786 2162 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3673 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 32 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Liljapiha |
|---|---|
| Năm thành lập | 1985 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 32 |
| Diện tích chỗ ở | 1795 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 164,15 € / tháng (5.042.943,49 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 26,8 € / tháng (823.337,71 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Transfer tax | 89 € (2.734.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!