Single-family house, Puoskarinkatu 11
94200 Kemi, Paattio
Năm 1992 nhà biệt lập hoàn thành và tòa nhà để xe tách rời dọc theo một con đường yên tĩnh, kết thúc. Phòng tắm, phòng xông hơi khô và phòng tiện ích được cải tạo vào năm 2019, sân thượng và cửa ra vào bên ngoài được cải tạo, v.v. Một ngôi nhà sẵn sàng dọn vào, giải phóng ngay lập tức cho gia đình tiếp theo! Lô đất cho thuê rộng 1427 mét vuông ở thành phố Kemi, giá thuê lô đất chỉ 242 €/năm. Sân có thể chứa ba chiếc xe. Yêu cầu nhiều hơn và phù hợp với màn hình.
Giá bán
79.000 € (2.427.002.958 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
107 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667410 |
|---|---|
| Giá bán | 79.000 € (2.427.002.958 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 107 m² |
| Tổng diện tích | 117 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Nó sẽ được phát hành nhanh chóng nếu cần thiết. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Walk-in closet Living room Toilet Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Hall Outdoor storage Garage Terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (18 thg 4, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3mh, oh, k, wc, khh, kph, sa, vh+at, var |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1992 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1992 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cửa ngoài 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-8-828-6-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
230,92 €
7.094.221,81 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 107.387 € (3.299.095.780,67 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1427 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 241,92 € (7.432.158,93 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 190 € / tháng (5.837.095,72 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 50 € / tháng (1.536.077,82 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 12 € / tháng (368.658,68 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.284.108 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!