Nhà ở đơn lập, Niementie 28
90460 Oulunsalo
Đây là một nơi kết hợp các khả năng của mọi mùa, từ sân của riêng bạn trong thời gian nước tan chảy đến nước và vào mùa đông để trượt tuyết, trượt băng, v.v. Quần thể tuyệt đẹp của bờ biển ở Oulunsalo. Ngôi nhà đá Lakka, được thiết kế bởi kiến trúc sư, được hoàn thành vào năm 2021 trên một mảnh đất rộng hơn 3500 m², với tầm nhìn không bị cản trở ra Vịnh Kempele. Khu phức hợp độc đáo này bao gồm một tòa nhà dân cư rộng 200 mét vuông, một nhà để xe với kho chứa, một nhà để xe lạnh với bãi đậu xe và một tòa nhà xông hơi khô sân riêng biệt bên biển. Thiết kế của đối tượng đã tập trung vào tính thẩm mỹ tinh tế và hoàn thiện, cả bên trong và bên ngoài, đồng thời duy trì chức năng của cuộc sống hàng ngày và đủ không gian lưu trữ. Về mặt kỹ thuật và về mặt xây dựng, toàn bộ thực sự là đỉnh cao. Các tòa nhà được trang bị hệ thống sưởi địa nhiệt, hệ thống sưởi dưới sàn lưu thông nước và làm mát thông qua dây nối đất và thông gió để giúp giữ cho không gian sống mát mẻ dễ chịu trong cái nóng của mùa hè. Các tấm pin mặt trời đã được lắp đặt trên nóc nhà để xe tách biệt, sử dụng năng lượng tái tạo. Đồ nội thất chắc chắn chất lượng cao, được làm theo yêu cầu của Sheet Furniture, tạo nên diện mạo hoàn thiện cho ngôi nhà của bạn, đồng thời các thiết bị và lựa chọn vật liệu có tiêu chuẩn cao và được lựa chọn cẩn thận. Vương miện của khách sạn là một tòa nhà sân riêng biệt bên bờ biển, nơi có một ngôi nhà chính, một phòng tắm và một phòng tắm hơi bằng gỗ chạm khắc thủ công đặc biệt đẹp mắt với tầm nhìn ra biển. Du khách có thể tận hưởng phòng xông hơi khô trên sân hiên có mái che với bồn tắm nước nóng. Không gian ô tô/sở thích có sẵn với chuồng ấm hơn 40 m² với cửa nâng rộng và nhà để xe lạnh hoặc bãi đậu xe rộng hơn 30 m², cho phép đủ không gian để lưu trữ cả ô tô và hàng hóa sở thích...
Giá bán
1.290.000 € (39.515.622.945 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
204 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667407 |
---|---|
Giá bán | 1.290.000 € (39.515.622.945 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 204 m² |
Tổng diện tích | 303 m² |
Diện tích của những không gian khác | 109 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo SOP |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Sảnh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tắm Phòng tiện ích Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài Ga-ra Bể sục nước thư giãn ngoài trời |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Định giá | 6h, k, kph, s, 2wc, khh, phòng khách, phòng tắm hơi: (phòng, kph, s), 2at, ak |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2021 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 564-140-538-6 |
Thế chấp bất động sản | 1.082.932,49 € (33.172.675.930,2 ₫) |
Diện tích lô đất. | 3619 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Điện | 200 € / tháng (6.126.453,17 ₫) |
---|---|
Thuế bất động sản | 1.537,77 € / năm (47.105.379,45 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 179 € (5.483.176 ₫) |
Công chứng viên | 69 € (2.113.626 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!