Nhà gỗ (ở nông thôn), Kanteleentie 234
07560 Pukkila, Kantele
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
113.000 € (3.487.892.695 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667405 |
---|---|
Giá bán | 113.000 € (3.487.892.695 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
Tổng diện tích | 170 m² |
Diện tích của những không gian khác | 60 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Mạng internet, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1938 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1938 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Khác 1980 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 616-401-9-20 |
Diện tích lô đất. | 4100 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8.4 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 29 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 30 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 28 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 170 € / tháng (5.247.272,2 ₫) (ước tính) |
---|---|
Khác | 150 € / năm (4.629.946,05 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 100 € / năm (3.086.630,7 ₫) (ước tính) |
Viễn thông | 45 € / tháng (1.388.983,82 ₫) |
Thuế bất động sản | 556,36 € / năm (17.172.778,58 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 160 € (4.938.609 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!