chung cư, Rastilantie 2
00980 Helsinki, Vuosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
110.000 € (3.297.395.065 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
30 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667395 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 110.000 € (3.297.395.065 ₫) |
Giá bán | 100.003 € (2.997.726.303 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 9.997 € (299.668.762 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 30 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Tây Nam) Bếp nhỏ (bếp phụ) Ban công (Hướng Tây Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân sau |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 74127-74502 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa ngoài 2022 (Đã xong) Thang máy 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Đường ống 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2007 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Thang máy 2004 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Khóa 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Người quản lý | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jarmo Mäkinen p 010 8213500 |
Bảo trì | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 16997.8 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 228 |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Säästörasti |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 136.779 |
Số lượng chỗ ở | 232 |
Diện tích chỗ ở | 13728 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 1.1 ki lô mét |
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm | 1.1 ki lô mét |
Monthly fees
Bảo trì | 206,8 € / tháng (6.199.102,72 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 49,39 € / tháng (1.480.530,38 ₫) |
Nước | 10 € / tháng (299.763,19 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.667.892 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!