Single-family house, Kivimäentie 14
45700 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
136.000 € (4.156.148.654 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
109.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667372 |
|---|---|
| Giá bán | 136.000 € (4.156.148.654 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 109.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Toilet Utility room Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-23-8-4 |
| Diện tích lô đất. | 1020 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 6.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 900 € / năm (27.503.924,92 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Other | 210 € / năm (6.417.582,48 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 331,42 € / năm (10.128.167,55 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.217.268 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!