Nhà ở đơn lập, Kivimäentie 14
45700 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
154.000 € (4.626.070.613 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
109.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667372 |
---|---|
Giá bán | 154.000 € (4.626.070.613 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 109.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1987 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-23-8-4 |
Diện tích lô đất. | 1020 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 6.8 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 900 € / năm (27.035.477,61 ₫) (ước tính) |
---|---|
Khác | 210 € / năm (6.308.278,11 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 331,42 € / năm (9.955.664,43 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.145.440 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!