Condominium, Kyyninkatu 13
37100 Nokia
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
57.000 € (1.747.188.708 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667370 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 57.000 € (1.747.188.708 ₫) |
Giá bán | 57.000 € (1.747.188.708 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 37.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Ban công bằng kính Nhà vệ sinh |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 10634-11160 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1959 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1959 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) Ban công 1994 (Đã xong) Máy sưởi 1991 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöinti Wendelin Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Karl-Gustav Allenius / 010 421 6600 |
Bảo trì | Talo- ja konepalvelut Sommar Oy |
Diện tích lô đất. | 1569 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-Osakeyhtiö Kyyninkatu 13 |
---|---|
Năm thành lập | 1959 |
Số lượng chia sẻ | 13.716 |
Số lượng chỗ ở | 27 |
Diện tích chỗ ở | 1071.9 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 103.5 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 103.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 18.970,05 |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 184,45 € / tháng (5.653.841,36 ₫) |
---|---|
Nước | 25 € / tháng (766.310,84 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.728.067 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!