Nhà ở đơn lập, Seppäläntie 50
21310 Vahto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 10 thg 7, 2025
17:00 – 18:00
Buổi xem nhà mẫu
Welcome!
Giá bán
249.000 € (7.622.807.383 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
145 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667362 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (7.622.807.383 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 145 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm Sân thượng bằng kính Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm Tầng hầm Garage |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1993 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Ống khói 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 704-549-1-118 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
437,94 €
13.406.956,89 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 300.454 € (9.198.003.893,66 ₫) |
Diện tích lô đất. | 4320 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 432 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1.2 ki lô mét |
Bãi biển | 5 ki lô mét |
Sports field | 2.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Rác | 44 € / tháng (1.347.002,11 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 200 € / tháng (6.122.736,85 ₫) (ước tính) |
Điện | 200 € / tháng (6.122.736,85 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.224.688 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (765.342 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.265.554 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!