chung cư, Korppitie 24
01450 Vantaa, Vierumäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
750 € / tháng (22.410.004 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667360 |
---|---|
Phí thuê | 750 € / tháng (22.410.004 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 750 € (22.410.004 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 46.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Sảnh Phòng ngủ Tủ âm tường Phòng khách Phòng bếp Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 8811-9066 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Đường ống 2019 (Đã xong) Điện 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Niko Skogperg p. 0207480099 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 7850 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 52 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1.3 ki lô mét |
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Monthly fees
Nước | 25 € / tháng (747.000,14 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 20 € / tháng (597.600,11 ₫) |