Nhà ở đơn lập, Paulankuja 7b
01420 Vantaa, Päiväkumpu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
577.000 € (17.395.221.006 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
142 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667347 |
---|---|
Giá bán | 577.000 € (17.395.221.006 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 142 m² |
Tổng diện tích | 166 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm hơi Phòng tắm Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sân thượng bằng kính (Hướng Tây Bắc) Sân hiên (Hướng Tây Nam) Sảnh Bể sục nước thư giãn ngoài trời Nhà kho bên ngoài Garage Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Ống khói 2025 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-75-83-18 |
Diện tích lô đất. | 772 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | 850 € / năm (25.625.542,21 ₫) (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 70 € / tháng (2.110.338,77 ₫) (ước tính) |
Nước | 20 € / tháng (602.953,93 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 25 € (753.692 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!