Detached house, Leppälinnunrinne 9
02620 Espoo, Karakallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
15:00 – 15:30
Giá bán không có trở ngại
271.500 € (8.297.017.351 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
130 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 667338 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 271.500 € (8.297.017.351 ₫) |
| Giá bán | 271.500 € (8.297.017.351 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 130 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Toilet Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 5, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 301-400 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1982 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1982 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile, Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Kari Koski, hallituksen pj |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Espoon Kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.469,83 € (167.157.548,49 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 9 thg 1, 2041 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Leppälinnunrinne 9 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 600 |
| Số lượng chỗ ở | 6 |
| Diện tích chỗ ở | 819.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 362 € / tháng (11.062.689,8 ₫) |
|---|---|
| Nước | 40 € / tháng (1.222.396,66 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 50 € / tháng (1.527.995,83 ₫) (ước tính) |
| Other | 950 € / năm (29.031.920,75 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.719.833 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!