Nhà ở đơn lập, Jokiniementie 117
41120 Puuppola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 23 thg 6, 2025
16:45 – 17:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
350.000 € (10.539.278.277 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
164.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667337 |
---|---|
Giá bán | 350.000 € (10.539.278.277 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 164.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Sân hiên Ban công |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (5 thg 6, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 179-403-8-61 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
750,68 €
22.604.644,05 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 350.000 € (10.539.278.276,8 ₫) |
Diện tích lô đất. | 3300 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Điện | 100 € / tháng (3.011.222,36 ₫) (ước tính) |
---|---|
Đường phố | 25 € / tháng (752.805,59 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!