Nhà ở đơn lập, Ossintie 15
99100 Kittilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
295.000 € (9.021.432.073 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
123 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667304 |
---|---|
Giá bán | 295.000 € (9.021.432.073 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 123 m² |
Tổng diện tích | 161 m² |
Diện tích của những không gian khác | 38 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 261-405-175-6 |
Thế chấp bất động sản | 180.000 € (5.504.602.620,96 ₫) |
Diện tích lô đất. | 4191 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 800 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 13 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 4.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 506,32 € / năm (15.483.835,55 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 500 € / năm (15.290.562,84 ₫) (ước tính) |
Rác | 250 € / năm (7.645.281,42 ₫) (ước tính) |
Điện | 1.540 € / năm (47.094.933,53 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.110.098 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.259.954 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!