lối vào phòng trưng bày, Somerotie 2
45200 Kouvola, Tornionmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
43.000 € (1.295.608.602 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
41.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667293 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 43.000 € (1.295.608.602 ₫) |
Giá bán | 39.512 € (1.190.519.378 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.488 € (105.089.224 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 41.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm hơi Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3369-3658 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 520 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khu vực chung 2004 (Đã xong) |
Người quản lý | Reim Kymi Oy, |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tuija Saarinen puh. 020 743 8523 |
Bảo trì | Talkoilla |
Diện tích lô đất. | 3983.9 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Satohonka |
---|---|
Năm thành lập | 1980 |
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 24 |
Diện tích chỗ ở | 1550 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2.9 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 2.9 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 157,7 € / tháng (4.751.569,22 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 35,5 € / tháng (1.069.630,36 ₫) |
Nước | 23 € / tháng (692.999,95 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.681.608 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!