Nhà gỗ (ở nông thôn), Vilpunniementie 47
45940 Oravala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
110.000 € (3.304.336.152 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667289 |
---|---|
Giá bán | 110.000 € (3.304.336.152 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà kho bên ngoài Garage |
Các tầm nhìn | Sân, Ngoại ô, Hồ |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Lò vi sóng |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1955 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1955 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 286-437-12-12, 286-437-12-30 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
470 €
14.118.527,2 ₫ |
Diện tích lô đất. | 3830 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh bờ/bãi biển |
Bờ biển. | 55 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 2 ki lô mét |
---|
Phí
Rác | 28,38 € / năm (852.518,73 ₫) |
---|---|
Đường phố | 114 € / năm (3.424.493,83 ₫) |
Thuế bất động sản | 470 € / năm (14.118.527,2 ₫) |
Điện | 300 € / năm (9.011.825,87 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.145.440 ₫) |
Chi phí khác | 344 € (10.333.560 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!