Nhà ở đơn lập, Kirjolantie 109
91300 Ylikiiminki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
164.000 € (4.933.131.479 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667243 |
---|---|
Giá bán | 164.000 € (4.933.131.479 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 79.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Garage đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Thiên nhiên, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1993 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1993 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Lò sưởi 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 564-420-3-80 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
273,06 €
8.213.663,91 ₫ |
Diện tích lô đất. | 4600 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Nước | 20 € / tháng (601.601,4 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Điện | 161,5 € / tháng (4.857.931,3 ₫) |
Viễn thông | 50,6 € / tháng (1.522.051,54 ₫) |
Rác | 440 € / năm (13.235.230,8 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 294,93 € / năm (8.871.515,04 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 172 € (5.173.772 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.151.050 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!