Nhà ở đơn lập, Haapamäentie 95
07280 Ilola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 29 thg 6, 2025
13:30 – 14:00
Buổi xem nhà mẫu
Lotten Andersson-Holmi
Giám đốc điều hành
Habita Porvoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
298.000 € (9.102.322.931 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
127.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667239 |
---|---|
Giá bán | 298.000 € (9.102.322.931 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 127.5 m² |
Tổng diện tích | 138.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 11 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sảnh Tủ âm tường Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (16 thg 6, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1991 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1991 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mở rộng 1997 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-426-7-103 |
Diện tích lô đất. | 12240 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 7.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 342,85 € / tháng (10.472.253,08 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 30 € / tháng (916.341,23 ₫) / người (ước tính) |
Đường phố | 250 € / năm (7.636.176,96 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (610.894,16 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 657,03 € / năm (20.068.789,38 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.887.153 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!