Nhà gỗ (ở nông thôn), Taasjärventie 142-14
01150 Söderkulla
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 15 thg 6, 2025
16:15 – 16:45
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
157.000 € (4.733.188.385 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
67 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667212 |
---|---|
Giá bán | 157.000 € (4.733.188.385 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 67 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Tủ âm tường Phòng khách Phòng tắm hơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1948 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1948 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2016 (Đã xong) Mở rộng 2015 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-419-4-239 |
Diện tích lô đất. | 1920 m² |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh bờ/bãi biển |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.6 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 408,54 € / năm (12.316.540,02 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 217 € / năm (6.542.050,19 ₫) (ước tính) |
Khác | 313 € / tháng (9.436.229,07 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 60 € / năm (1.808.861,8 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.185.404 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!