Tòa nhà chung cư, Ahkiotie 10
70200 Kuopio, Puijonlaakso
Top floor 2 bedroom apartment next to the excellent outdoor and sports areas of Puijo. Plumbing renovated and otherwise well maintained, where there is also a gym where you can also play billiards. The apartment has been carefully maintained and the surfaces and kitchen have been renovated and the bathroom completely refurbished. The apartment is spacious and has a good, clear floor plan. Light floods into the apartment, and the windows and glazed balcony allow you to admire nature in all seasons. The Puijonlaakso is an outdoor enthusiast's dream. A playground, outdoor gym, swimming beach and other activities can be found around the nearby Sammakkolampi lake. You can even try your hand at fishing in the pond. Basic services are only 500 metres away. Excellent bus connections.
Xem bất động sản: 16 thg 6, 2025
17:00 – 17:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
149.000 € (4.489.434.460 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 667209 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 149.000 € (4.489.434.460 ₫) |
Giá bán | 75.996 € (2.289.778.196 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 73.004 € (2.199.656.264 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 79.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 months from the trade date or as agreed |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 9615-10000 |
Định giá | Puijonlaakso 3r+k+b 79,5 ² |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2009 (Đã xong) Khu vực chung 2005 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Cửa ra vào 2003 (Đã xong) Cửa ngoài 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 0297-0012-0019-0001 |
Người quản lý | Petri Happonen/Kuopion Talokeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0442882511 |
Bảo trì | Kuopion Talokeskus Oy |
Diện tích lô đất. | 4334.3 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 35 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.176,83 € (155.980.127,47 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 8, 2031 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Ahkionharju |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 10.257 |
Số lượng chỗ ở | 28 |
Diện tích chỗ ở | 2108.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 4.000 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
---|
Phí
Bảo trì | 308,8 € / tháng (9.304.277,59 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 559,7 € / tháng (16.864.003,13 ₫) |
Nước | 15 € / tháng (451.956,49 ₫) (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 8 € / tháng (241.043,46 ₫) |
Xông hơi | 8 € / tháng (241.043,46 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.681.608 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!